• Tính từ

    Đen
    Cheveux noirs
    tóc đen
    Pain noir
    bánh mì đen
    Tối đen
    Nuit noire
    đêm tối đen
    Thâm, bầm
    Noir de coups
    bị đòn bầm cả người
    Bẩn, bẩn thỉu
    Mains noires
    tay bẩn
    Đen tối
    Idées noires
    ý nghĩ đen tối
    Đen đủi
    Une noire destinée
    số phận đen đủi
    Nham hiểm, hung ác
    Âme noire
    tâm hồn nham hiểm
    caisse noire
    quỹ đen
    chambre noire chambre
    chambre
    être noir
    (thông tục) say khướt, say bí tỉ
    froid noir froid
    froid
    gueule noire
    (thân mật) công nhân mỏ than
    il y fait noir comme dans un four
    chỗ ấy tối như hũ nút
    marché noir
    chợ đen

    Phó từ

    (bằng màu) đen
    Peindre noir
    sơn đen, vẽ đen
    Danh từ giống đực
    Người da đen
    Màu đen
    Chất đen
    (đánh bài) (đánh cờ) quân đen
    Quần áo đen
    Bóng tối, đêm tối
    (quân sự) điểm đen, hồng tâm (ở bia bắn)
    Bệnh đen (ở cây)
    petit noir
    petit noir
    Phản nghĩa Blanc, blond, clair. Gai, optimiste. Pur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X