• Tính từ

    Miệt mài, say mê
    Acharné à l'étude
    miệt mài học tập
    Les soldats acharnés au meurtre
    những chiến binh hăng say bắn giết
    Kiên trì, bám riết
    Résistance acharnée
    sự kháng cự kiên trì
    Ennemi acharné
    kẻ thù bám riết
    Des efforts acharnés
    sự cố gắng dai dẳng
    Kịch liệt
    Combat acharné
    cuộc chiến đấu kịch liệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X