-
Danh từ giống cái
Sự chống, sự chịu; sức chống, sức chịu; khả năng chịu, sức dẻo dai
- Résistance à l'oppression
- sự chống áp bức
- Résistance à l'érosion
- sức chống xói mòn
- Résistance à la sécheresse
- sức chịu khô hạn
- Résistance à la fatigue
- khả năng chịu mệt nhọc
Sự kháng cự; cuộc kháng chiến
- Obéir sans résistance
- tuân theo không kháng cự
- Participer à la résistance contre les impérialistes
- tham gia cuộc kháng chiến chống đế quốc
- résistance passive
- sự kháng cự thụ động
- résistance apparente
- (vật lý học) trở kháng
- résistance spécifique
- (vật lý học) suất điện trở
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ