• Ngoại động từ

    Làm yếu đi, làm giảm
    [[Labstinence]] affaiblit le corps
    kiêng cữ thành yếu người
    Affaiblir [[lopposition]]
    làm cho phe đối lập yếu đi
    Affaiblir le moral
    làm cho tinh thần sa sút
    (nghệ thuật) làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi
    Affaiblir une teinte
    làm nhạt màu
    Affaiblir un contraste
    làm nhạt nét tương phản
    Phản nghĩa Fortifier. Renforcer. Exagérer, grossir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X