• Tính từ giống cái

    Xem teint
    Elle est teinte
    chị ta có tóc nhuộm

    Danh từ giống cái

    Màu, sắc
    Teinte grise
    màu xám
    Teinte forte
    màu đậm
    Chút ít màu vẻ
    Mettre dans ses paroles une teinte d'ironie
    pha chút ít màu vẻ mỉa mai vào lời nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X