• Ngoại động từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm lún, làm sụt
    La pluie affaisse le sol
    mưa làm lún đất
    Affaissé sous le poids des années
    lụ khụ vì tuổi tác
    Phản nghĩa Relever

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X