• Tính từ

    Giả vờ, giả đò
    Une douleur affectée
    sự đau đớn giả vờ
    Kiểu cách, không tự nhiên
    Style affecté
    lời văn kiểu cách
    Attitude affectée
    thái độ không tự nhiên

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X