-
Danh từ giống cái
Sự bồn chồn
- Son agitation augmentait avec l'attente
- nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
(chính trị) sự khuấy động quần chúng
- L'agitation et la propagande politiques
- sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
Phản nghĩa Calme, paix, repos
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ