• Danh từ giống cái

    Sự khuấy, sự lay động
    Agitation de l'eau
    sự lay động của nước
    Sự nhộn nhịp, sự náo động
    L'agitation des grandes rues
    sự nhộn nhịp ở các đường phố lớn
    Sự bồn chồn
    Son agitation augmentait avec l'attente
    nỗi bồn chồn của anh ta tăng theo thời gian chờ đợi
    (chính trị) sự khuấy động quần chúng
    L'agitation et la propagande politiques
    sự khuấy động và tuyên truyền chính trị
    Sự phiến động, sự sôi sục
    L'agitation populaire
    sự phiến động của dân chúng
    Phản nghĩa Calme, paix, repos

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X