• Danh từ giống cái

    Sự tuyên truyền; tổ chức tuyên truyền
    La propagande d'un parti politique
    tổ chức tuyên truyền của một đảng chính trị
    faire de la propagande pour un nouveau roman
    tuyên truyền cho một cuốn tiểu thuyết mới
    (tôn giáo) giáo đoàn truyền giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X