• Ngoại động từ

    Cài, móc
    Agrafer son soutien-gorge
    cài nịt vú lại

    Phản nghĩa Dégrafer

    (thân mật) níu lại nói chuyện
    Agrafer une connaissance au passage
    bắt gặp người quen níu lại nói chuyện
    (thông tục) tóm, bắt
    La police l'a agrafé
    cảnh sát đã tóm nó rồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X