• Ngoại động từ

    Chuyển nhượng
    Aliéner une terre
    chuyển nhượng một khoảnh đất
    Bỏ, mất (một quyền lợi...)
    Aliéner sa liberté
    bỏ mất tự do
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất đi
    Cette action lui aliéna toutes les sympathies
    việc đó làm anh ta mất hết cảm tình
    (từ cũ, nghĩa cũ) làm rối (trí óc, tinh thần)
    (triết học) tha hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X