• Tính từ

    Hoạt động, hoạt bát
    Un vieillard encore bien allant
    một cụ già còn hoạt bát lắm

    Danh từ giống đực

    (thân mật) sự hăng hái
    Avoir de l'allant
    hăng hái
    ( số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X