• Tính từ

    Thân tình
    Conseils amicaux
    lời khuyên thân tình
    Nos relations sont amicales
    quan hệ giữa chúng tôi thật thân tình
    Salutations amicales
    lời chào thân ái
    Être amical et ouvert avec qqn
    thân tình và cởi mở với ai
    Association amicale
    hội ái hữu
    Phản nghĩa Froid, hostile, inamical, malveillant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X