• Danh từ giống cái

    Giải phẫu học
    Anatomie comparée
    giải phẫu học so sánh
    Giải phẫu; sự giải phẫu
    Anatomie de la feuille
    sự giải phẫu lá cây
    Faire l'anatomie d'un cadavre
    giải phẫu một xác chết
    Bộ phận (đã) giải phẫu; mô hình giải phẫu
    Des anatomies en cire colorée Volt
    những "mô hình giải phẫu bằng sáp màu"
    Thân thể, cốt cách
    Une belle anatomie
    một thân thể đẹp
    (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân tích, sự mổ xẻ
    Anatomie d'un poème
    sự phân tích một bài thơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X