• Ngoại động từ

    Làm cho chậm chạp đi
    La vieillesse appesantit le corps
    tuổi già làm cho thân thể chậm chạp đi
    Làm cho nặng nề hơn
    Appesantir le joug
    áp bức nặng nề hơn
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho nặng thêm
    [[Leau]] de pluie appesantit les vêtements
    nước mưa làm cho quần áo nặng thêm
    Phản nghĩa Alléger

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X