• Danh từ giống cái

    Sự làm cho thích hợp

    Phản nghĩa Inadaptation

    Sự chiếm hữu, sự chiếm giữ
    L'appropriation des instruments de production
    sự chiếm hữu tư liệu sản xuất
    Appropriation par expropriation par nationalisation
    sự chiếm hữu bằng cách truất hữu, bằng cách quốc hữu hóa
    Appropriation par violence ou par ruse
    sự chiếm hữu bằng bạo lực hoặc bằng thủ đoạn
    Phản nghĩa Abandon, aliénation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X