• Danh từ giống đực

    Sự cung cấp, sự tiếp tế
    Approvisionnement d'une ville en eau
    sự cung cấp nước cho thành phố
    Approvisionnement d'une armée en munitions
    sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
    ( số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng
    service d'approvisionnement
    bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X