• Danh từ giống cái

    Khiếu
    Aptitude pour les mathématiques
    khiếu về toán học
    Aptitudes naturelles
    thiên tư
    Khả năng
    Certificat d'aptitude professionnelle
    giấy chứng nhận khả năng chuyên môn
    (luật học, pháp lý) tư cách
    Aptitude à recevoir un legs
    tư cách nhận một di tặng
    Aptitude à exercer ses droits
    tư cách hành sử các quyền của mình
    Phản nghĩa Inaptitude, incapacité

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X