• Tính từ

    Chậm trễ; còn thiếu
    Paiement arriéré
    sự trả tiền trễ hạn
    Lạc hậu, chậm tiến
    Peuple arriéré
    dân tộc lạc hậu
    (y học) trì năng
    Enfant arriéré
    trẻ trì năng

    Danh từ giống đực

    Tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu
    Solder l'arriéré
    thanh toán tiền còn thiếu
    (y học) người trì năng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X