• Ngoại động từ

    Làm tròn, tính tròn
    Arrondir une somme
    tính tròn số tiền

    Phản nghĩa Allonger

    Tăng thêm, mở mang thêm
    Arrondir sa fortune
    tăng thêm tài sản

    Phản nghĩa Diminuer, réduire

    Trau chuốt
    Arrondir sa phrase
    trau chuốt câu văn
    (nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
    Arrondir un caractère
    rèn cho tính tình bớt gai góc
    arrondir les angles
    làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X