• Ngoại động từ

    Xung kích, tấn công
    Assaillir une forteresse
    tấn công một pháo đài

    Phản nghĩa Défendre

    ( nghiã bóng) dồn, quấy nhiễu
    Des journalistes qui assaillent une vedette
    các nhà báo đổ dồn đến một diễn viên ngôi sao
    Assaillir quelqu'un de questions
    hỏi dồn ai
    Être assailli par le remords
    bị hối hận giày vò

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X