• Danh từ giống cái

    (sân khấu; điện ảnh) ngôi sao
    Vedette du cinéma
    ngôi sao điện ảnh
    Người nổi tiếng về bóng đá
    (hàng hải, quân sự) tàu tuần tra
    (hàng hải) thuyền máy
    Vedette à ailes portantes
    thuyền máy có cánh ngầm
    Vedette de la douane
    thuyền máy của hải quan
    Vedette navale
    tàu tuần tra hải quân
    Vedette lance-torpilles
    thuyền máy phóng ngư lôi
    (từ cũ, nghĩa cũ) lính tuần tra, lính canh gác
    avoir la vedette tenir la vedette
    giữ địa vị quan trọng nhất; có vai trò chủ yếu
    mettre en vedette
    (ngành in) đặt riêng thành tiêu đề

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X