• Danh từ giống cái

    Sự có mặt, sự hiện diện
    La présence d'un témoin
    sự có mặt người làm chứng
    Cá tính rõ nét; dáng vẻ độc đáo (của một diễn viên)
    en présence
    đối diện nhau; giáp mặt nhau
    en présence de
    trước mặt (ai); trước (sự việc)
    faire acte de présence
    xem acte
    présence d'esprit
    xem esprit

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X