• Ngoại động từ

    Hòa tan
    L'eau chaude dissout les sels plus facilement que l'eau froide
    nước nóng hòa tn các muối dễ hơn là nước lạnh
    Làm tan rã, làm tiêu tan
    Dissoudre la colère
    làm tiêu tan cơn nóng giận
    Chấm dứt giải tán
    Dissoudre un mariage
    chấm dứt một cuộc hôn nhân
    Dissoudre un parti
    giải tán một đảng
    (từ cũ, nghĩa cũ) cởi (nút)
    Phản nghĩa Constituer, cristalliser, précipiter

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X