• Ngoại động từ

    Cấp, cho, phân định
    Assigner un emploi à quelqu'un
    cho ai một chân làm việc
    ( nghiã bóng) gán cho
    Assigner une origine commune à toutes ces qualités mauvaises
    gán một nguồn gốc chung cho mọi tính xấu đó
    Định
    Assigner une tâche aux ouvriers
    định nhiệm vụ cho công nhân
    (luật học, pháp lý) đòi ra tòa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X