• Danh từ giống đực

    Sự dùng, sự sử dụng; cách sử dụng
    L'emploi de la charrue
    sự dùng cày
    Việc làm
    Chercher un emploi
    tìm việc làm
    (sân khấu) vai
    (kế toán) sự vào sổ
    Double emploi
    sự vào sổ trùng
    Emploi du temps
    thời khắc biểu, thời gian biểu
    Faire double emploi double
    double
    Phản nghĩa Chômage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X