• Nội động từ

    Dự
    Assister à une séance
    dự một phiên họp

    Ngoại động từ

    Giúp việc, phụ tá cho
    Assister un chirurgien
    phụ tá cho nhà phẫu thuật
    Có mặt bên cạnh (một người đang hấp hối)
    (từ cũ, nghiã cũ) cứu trợ, cứu giúp
    Assister un malheureux
    cứu trợ người nghèo khổ
    Phản nghĩa Abandonner, délaisser
    Dieu vous assiste dieu
    dieu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X