• Ngoại động từ

    Kết hợp
    Associer des mots
    kết hợp các từ
    Associer le courage à la prudence
    kết hợp lòng dũng cảm với tính thận trọng
    Liên kết, liên hợp
    Associer des partis
    liên hợp các đảng phái
    Để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác
    Associer des travailleurs à la gestion de l'entreprise
    để công nhân tham dự vào việc quản lý xí nghiệp
    Associer quelqu'un à ses travaux de recherche
    lấy ai làm người cộng tác trong công cuộc nghiên cứu
    Phản nghĩa Dissocier, diviser, isoler, séparer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X