• Ngoại động từ

    Báo trước
    Aviser quelqu'un de son départ
    báo cho ai biết trước rằng mình sẽ đi
    (từ cũ, nghĩa cũ) nhìn thấy
    Aviser quelqu'un dans la rue
    nhìn thấy ai ngoài phố

    Nội động từ

    Nghĩ đến
    Aviser à ce qu'on doit faire
    nghĩ đến những việc phải làm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X