• Danh từ giống đực

    Luật sư, thầy cãi
    Consulter l'avocat
    hỏi ý kiến luật sư
    Avocat plaidant
    luật sư biện hộ
    La profession d'avocat
    nghề luật sư
    L'ordre des avocats
    tổ chức của các luật sư, đoàn luật sư
    Le cabinet de l'avocat
    văn phòng luật sư
    Avocat d'office
    luật sư do tòa chỉ định
    Người bênh vực
    Se faire l'avocat des opprimés
    bênh vực những người bị áp bức
    Avocat du diable
    (nghĩa bóng) kẻ bênh vực điều bậy
    Quả lê tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X