• Danh từ giống đực

    Buồng, phòng
    Cabinet de toilette
    buồng rửa ráy
    Cabinet du directeur
    phòng giám đốc
    Cabinet d'avocat
    phòng luật sư
    Tủ nhiều ngăn (để đồ qúy)
    Nội các, hội đồng bộ trưởng
    Renverser le cabinet
    lật đổ nội các
    Văn phòng (bộ phận giúp việc cho bộ trưởng, giám đốc...)
    Le cabinet du ministre
    văn phòng bộ trưởng
    Chef de cabinet
    chánh văn phòng
    ( số nhiều) chuồng tiêu
    cabinet d'affaires
    phòng biện sự
    cabinet d'aisances aisance
    aisance
    cabinet noir
    (sử học) phòng kiểm duyệt thư từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X