• Ngoại động từ

    Hỏi ý kiến, hỏi
    Consulter quelqu'un au sujet de quelque chose
    hỏi ý kiến ai về việc gì
    Consulter sa conscience
    tự vấn lương tâm
    Tham khảo, tra
    Consulter un auteur
    tham khảo một tác giả
    Consulter un dictionnaire
    tra một cuốn tự điển

    Phản nghĩa Conseiller, répondre. Ecarter, négliger

    Consulter ses forces tự lượng sức mình, xem có đủ sức không
    consulter son miroir
    soi gương
    consulter son oreiller
    nghĩ ngợi đêm khuya

    Nội động từ

    Khám bệnh; hội chẩn
    Médecin qui consulte tous les jours
    thầy thuốc khám bệnh hằng ngày
    (từ cũ, nghĩa cũ) cân nhắc, suy nghĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X