• Tính từ

    (đẻ) hoang
    Enfant bâtard
    con hoang
    Lai, không thuần chủng
    Chien bâtard
    chó lai
    Hỗn tạp
    Architecture bâtarde
    kiến trúc hỗn tạp
    écriture bâtarde+ chữ rông ngả

    Danh từ

    Con hoang, con ngoài giá thú
    Con vật lai, con vật không thuần chủng

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X