• Tính từ

    Hợp pháp
    Mariage légitime
    hôn nhân hợp pháp
    Chính đáng
    Légitime défense
    sự phòng vệ chính đáng

    Danh từ giống cái

    (thông tục) vợ
    Elle est sa légitime
    chị ta là vợ anh ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X