• Ngoại động từ

    Băng, băng bó
    Bander une blessure
    băng vết thương
    Bịt (mắt)
    Căng, giương
    Bander un arc
    giương cung
    Bander son esprit
    căng óc
    Phản nghĩa Détendre, relâcher
    Nội động từ
    (tục) cửng lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X