• Ngoại động từ

    Khiêng bằng băng ca
    Barder des matériaux
    khiêng vật liệu bằng băng ca
    Khoác giáp sắt vào (ngựa chiến); mặc giáp sắt cho
    Barder de fer un chevalier
    mặc giáp sắt cho kỵ sĩ
    Bọc mỡ lá
    Barder un poulet
    bọc mỡ lá một con gà (để nướng)
    Nội động từ
    [[�a]] va barder
    ) (thông tục) sẽ nguy hiểm đấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X