• Danh từ giống cái

    Bộ
    Batterie de piles
    bộ pin
    Batterie de cuisine
    bộ nồi niêu xoong chảo
    (quân sự) đội pháo; bãi pháo; ụ pháo
    (quân sự, hàng hải) giàn pháo
    Bước nhảy tréo chân liên hồi (vũ ba-lê)
    (âm nhạc) bộ nhạc khí gõ (trong dàn nhạc)
    (âm nhạc) nhịp trống
    (từ cũ, nghĩa cũ) cuộc ẩu đả
    ( số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mưu kế
    Dresser ses batteries
    chuẩn bị mưu kế
    mettre une arme en batterie
    chuẩn bị bắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X