• Ngoại động từ

    Dựng, dựng thẳng
    Dresser une statue
    dựng pho tượng
    Dresser un mât
    dựng thẳng cột buồm
    Ngẩng lên, vểnh lên
    Dresser la tête
    ngẩng đầu lên
    Dresser les oreilles
    vểnh tai lên
    Đặt, sắp đặt
    Dresser un piège
    đặt bẫy
    Dresser un plan
    sắp đặt một kế hoạch
    Thảo, lập
    Dresser un contrat
    thảo bản hợp đồng
    Dresser une carte géographique
    lập bản đồ địa lý
    Dresser une liste
    lập danh sách
    (kỹ thuật) nắn thẳng, sửa (cho) phẳng, bạt phẳng
    Dresser une planche
    sửa một tấm ván cho phẳng
    Luyện, luyện tập, rèn luyện
    Dresser un cheval
    luyện tập con ngựa
    Dresser un élève
    rèn luyện một học sinh
    Làm cho chống đối, khích
    Dresser une personne contre une autre
    khích một người chống lại người khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X