• Tính từ

    Bị đánh
    Chien battu
    con chó bị đánh
    Bị đánh bại; bại trận
    Une armée battue
    đội quân bại trận
    Nện, dát
    Sol battu
    đất nện
    Or battu
    vàng dát
    (có) nhiều người qua lại
    Route battue
    đường nhiều người qua lại
    suivre les chemins battus
    (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
    yeux battus
    mắt có quầng (vì mệt mỏi)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X