-
Ngoại động từ
Theo
- Suivre le guide
- theo người dẫn đường
- Suivre quelqu'un pas à pas
- theo ai từng bước
- Suivre la mode
- theo thời trang
- Chien qui suit son ma†tre
- con chó theo chủ
- Suivez ce chemin
- anh (chị) hãy theo con đường này
- Suivre un ordre
- theo lệnh
- Suivre un cours d'anglais
- theo một lớp Anh văn
- Suivre l'exemple de quelqu'un
- theo gương ai
- Suivre un but
- theo một mục đích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ