• Ngoại động từ

    Làm khum lên
    Bomber une plaque de verre
    uốn khum một tấm kính
    Bomber la poitrine
    ưỡn ngực
    Phản nghĩa Aplatir, creuser

    Nội động từ

    Khum lên
    Une planche qui bombe
    tấm ván khum lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X