• Danh từ giống cái

    Tấm, bản, biển
    Plaque de cuivre
    tấm đồng
    Plaque d'accumulateur
    (điện học) tấm ắc quy
    Plaque d'immatriculation từ nghiã plaque minéralogique
    biển đăng ký (xe ô tô)
    Plaque équatoriale
    (sinh vật học) bản xích đạo
    Plaque motrice
    (sinh vật học) bản vận động
    Huy hiệu (của người kiểm lâm, người bán hàng rong...)
    (đánh bài) (đánh cờ) thẻ
    (nhiếp ảnh) phim kính
    (y học) mảng
    Avoir des plaques rouges sur le visage
    có những mảng đỏ ở mặt
    plaque tournante
    (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm
    La capitale plaque tournante du pays
    �� thủ đô, trung tâm của nhà nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X