• Ngoại động từ

    Viền, cạp
    Border un manteau de fourrure
    viền lông thú vào áo khoác

    Phản nghĩa Déborder

    Ở quanh, ở bờ của
    Une route bordée d'arbres
    con đường bên bờ có cây
    (hàng hải) lát tôn (tàu)
    (hàng hải) căng (buồm)
    (hàng hải) đi dọc (theo)
    Border les côtes
    đi dọc bờ biển
    (quân sự) chiếm ven
    Border un bois
    chiếm ven rừng
    border un lit
    giắt giường
    border une planche
    (nông nghiệp) vén cao bờ luống (rau...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X