• Danh từ giống cái

    Đường viền, khung, bờ, cạp, vành, rìa
    Bordure d'un tableau
    đường viền một bức tranh
    Bordure de la route
    bờ đường
    Bordure d'un panier
    cạp rổ
    bordure d'un bois
    rìa rừng
    La bordure d'une glace
    khung gương
    (hàng hải) mép dưới (của buồm)
    en bordure
    ở bờ, ở rìa
    maisons en bordure de la route
    nhà ở rìa đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X