-
Danh từ giống đực
(từ cũ; nghĩa cũ) khung phồng (trong váy)
- faire danser l'anse du panier anse
- anse
- mettre au panier
- vứt vào sọt rác
- Livre bon à mettre au panier
- �� sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
- panier à salade
- (nghĩa bóng) xe hòm chở tù
- panier de crabes crabe
- crabe
- panier percé
- kẻ tiêu hoang
- mettre tous ses oeufs dans le même panier
- phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
- le dessus du panier
- phần trên mặt, phần tốt nhất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ