• Danh từ giống đực

    Thúng, mủng, rổ, rá
    Panier en rotin
    rổ bằng mây
    Panier à ouvrage
    rổ đồ khâu
    Un panier d'oranges
    một thúng cam
    (thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng
    Faire un panier
    ghi một điểm (bóng rổ)
    (từ cũ; nghĩa cũ) khung phồng (trong váy)
    faire danser l'anse du panier anse
    anse
    mettre au panier
    vứt vào sọt rác
    Livre bon à mettre au panier
    �� sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
    panier à salade
    (nghĩa bóng) xe hòm chở tù
    panier de crabes crabe
    crabe
    panier percé
    kẻ tiêu hoang
    mettre tous ses oeufs dans le même panier
    phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
    le dessus du panier
    phần trên mặt, phần tốt nhất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X