• Nội động từ

    Lăn lông lốc
    (sân khấu; tiếng lóng, biệt ngữ) nói líu nhíu

    Ngoại động từ

    (thông tục) làm lăn lông lốc
    Je le boule à coups de pied
    tôi đá nó lăn lông lốc
    Làm hỏng
    Bouler son travail
    làm hỏng công việc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X