• Ngoại động từ

    Nhồi, nhét
    Bourrer un fauteuil
    nhồi ghế
    Bourrer un fusil
    nhồi thuốc vào súng
    Bourrer un enfant
    nhồi thức ăn cho trẻ em
    Bourrer une armoire
    nhét đầy tủ
    Bourrer un élève de mathématiques
    nhồi toán cho học sinh

    Phản nghĩa Vider

    Đánh đau
    Bourrer quelqu'un
    đánh đau ai
    bourrer le crâne
    (thân mật) nhồi sọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X