• Danh từ giống đực

    Sọ
    đầu
    (nghĩa bóng) đầu óc
    Avoir le crâne étroit
    đầu óc hẹp hòi
    bourrer le crâne
    (thân mật) nhồi sọ
    une tempête sous un crâne
    xem tempête

    Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) bạo dạn; hiên ngang
    Air crâne
    vẻ hiên ngang

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X