• Ngoại động từ

    Chĩa
    Braquer un revolver
    chĩa súng lục
    Hướng về, đưa về
    Braquer les yeux sur quelqu'un
    đưa mắt nhìn ai
    Phản nghĩa Détourner
    Lái vòng (xe ô tô, máy bay)
    (nghĩa bóng) khiến cho chống lại

    Nội động từ

    Vòng, quành
    Une automobile qui braque mal
    xe ô tô vòng dở (đường vòng phải lớn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X