• Danh từ giống cái

    áo cánh trẻ em
    Dây đu tay (trong xe ô tô)
    Cái nâng vú, cái xu chiêng (ở Ca-na-đa)
    (số nhiều) dây đeo (ba lô...)
    être en brassière
    (từ cũ, nghĩa cũ) bó tay, không làm gì được
    tenir quelqu'un en brassière
    (từ cũ, nghĩa cũ) câu thúc ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X